Từ "nail drawer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "kìm nhổ đinh". Đây là một công cụ cầm tay được sử dụng để nhổ các loại đinh ra khỏi bề mặt gỗ hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cũng như các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"To restore the antique furniture, she carefully employed a nail drawer to extract the rusty nails without damaging the wood."
(Để phục hồi đồ nội thất cổ, cô đã cẩn thận sử dụng kìm nhổ đinh để lấy những cái đinh rỉ sét mà không làm hỏng gỗ.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "nail" có thể biến đổi thành "nails" (số nhiều) hoặc "nailed" (đã nhấn đinh).
Từ "drawer" ở đây không có nghĩa là "ngăn kéo", mà chỉ ra một loại công cụ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pliers: Kìm nói chung, nhưng không chuyên biệt cho việc nhổ đinh.
Hammer: Búa, công cụ dùng để đóng đinh chứ không phải nhổ đinh.
Claw hammer: Búa có đầu như cái vuốt, có thể dùng để nhổ đinh, nhưng không phải là kìm nhổ đinh chuyên dụng.
Idioms và phrasal verbs:
"Pulling nails": Hành động nhổ đinh.
"Nail it": Thành công trong việc gì đó (không liên quan đến kìm).
"Hit the nail on the head": Nói đúng, làm đúng điều gì đó.
Kết luận:
Khi học từ "nail drawer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và các từ liên quan.