Characters remaining: 500/500
Translation

nail drawer

/'neil'drɔ:ə/
Academic
Friendly

Từ "nail drawer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kìm nhổ đinh". Đây một công cụ cầm tay được sử dụng để nhổ các loại đinh ra khỏi bề mặt gỗ hoặc các vật liệu khác. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này, cũng như các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  • Nail drawer (kìm nhổ đinh): một loại kìm thiết kế đặc biệt, giúp người dùng dễ dàng nhổ đinh không làm hỏng bề mặt xung quanh hoặc gây khó khăn cho việc lấy đinh ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I used a nail drawer to remove the old nails from the wooden board."
    • (Tôi đã sử dụng kìm nhổ đinh để lấy những cái đinh ra khỏi bảng gỗ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To restore the antique furniture, she carefully employed a nail drawer to extract the rusty nails without damaging the wood."
    • (Để phục hồi đồ nội thất cổ, đã cẩn thận sử dụng kìm nhổ đinh để lấy những cái đinh rỉ sét không làm hỏng gỗ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "nail" có thể biến đổi thành "nails" (số nhiều) hoặc "nailed" (đã nhấn đinh).
  • Từ "drawer" ở đây không có nghĩa "ngăn kéo", chỉ ra một loại công cụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pliers: Kìm nói chung, nhưng không chuyên biệt cho việc nhổ đinh.
  • Hammer: Búa, công cụ dùng để đóng đinh chứ không phải nhổ đinh.
  • Claw hammer: Búa đầu như cái vuốt, có thể dùng để nhổ đinh, nhưng không phải kìm nhổ đinh chuyên dụng.
Idioms phrasal verbs:
  • "Pulling nails": Hành động nhổ đinh.
  • "Nail it": Thành công trong việc đó (không liên quan đến kìm).
  • "Hit the nail on the head": Nói đúng, làm đúng điều đó.
Kết luận:

Khi học từ "nail drawer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các từ liên quan.

danh từ
  1. kìm nhổ đinh

Comments and discussion on the word "nail drawer"